CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY TÍNH | Mẫu số CBTT-06 | | VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM | (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC | Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - BĐ - HN | Ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn | | | về việc Công bố thông tin trên thị trường Chứng khoán) | | | | | BÁO CÁO 2 | | | | | | | BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT | Năm 2020 | | | | | I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | | | (Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến dịch vụ) | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Nội dung | Số đầu năm | Số cuối năm | I | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 82,872,815,598 | 79,583,446,548 | 1 | Tiền và các khoản tương đương tiền. | 909,020,377 | 1,337,595,926 | 2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn. | 78,064,000,000 | 75,387,000,000 | 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn. | 3,899,795,221 | 2,858,850,622 | II | TÀI SẢN DÀI HẠN | 6,773,227,995 | 8,187,253,806 | 1 | Tài sản cố định. | 821,100,589 | 2,683,873,038 | | - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại. | 821,100,589 | 2,683,873,038 | | Nguyên giá | 2,713,565,000 | 4,799,857,727 | | Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (1,892,464,411) | (2,115,984,689) | 2 | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang. | 467,799,412 | 467,799,412 | 3 | Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại). | 4,680,676,007 | 4,223,577,287 | | - Nguyên giá | 11,427,468,023 | 11,427,468,023 | | - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (6,746,792,016) | (7,203,890,736) | … | | | | 4 | Tài sản dài hạn khác. | 803,651,987 | 812,004,069 | III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200) | 89,646,043,593 | 87,770,700,354 | IV | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 3,134,320,539 | 3,240,090,083 | 1 | Nợ ngắn hạn | 2,603,968,539 | 2,703,630,083 | 2 | Nợ dài hạn | 530,352,000 | 536,460,000 | V | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) | 86,511,723,054 | 84,530,610,271 | 1 | Vốn chủ sở hữu | 86,511,723,054 | 84,530,610,271 | | - Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000,000,000 | 60,000,000,000 | | - Thặng dư vốn cổ phần | 21,480,666,000 | 21,480,666,000 | | - Các quỹ | 2,915,830,860 | 2,915,830,860 | | - Lợi nhuận chưa phân phối | 2,115,226,194 | 134,113,411 | VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN () | 89,646,043,593 | 87,770,700,354 | | | | | II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2020 | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Chỉ tiêu | Năm nay | Năm trước | 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 5,878,941,074 | 7,975,400,937 | 2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | 115,202,364 | | 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 5,763,738,710 | 7,975,400,937 | 4 | Giá vốn hàng bán | 4,001,546,122 | 4,177,448,382 | 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1,762,192,588 | 3,797,952,555 | 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 5,012,182,188 | 5,189,023,857 | 7 | Chi phí tài chính | | | 8 | Chi phí bán hàng | 3,650,629,334 | 3,516,715,702 | 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,217,306,805 | 3,221,992,114 | 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (93,561,363) | 2,248,268,596 | 11 | Thu nhập khác | - | 6,082,563 | 12 | Chi phí khác | 193,656,521 | 69,472,910 | 13 | Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | (193,656,521) | (63,390,347) | 14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | (287,217,884) | 2,184,878,249 | 15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 45,068,625 | 450,870,232 | 16 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | (332,286,509) | 1,734,008,017 | 17 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (%) | | 289 | 18 | Cổ tức (%) trên mỗi cổ phiếu | | |
Ghi chú: Các báo cáo tài chính trên đây đã được kiểm toán | | | | | | | | Ngày 31 tháng 3 năm 2021 | | | Tổng giám đốc | | | (Ký, họ tên) | | | | | | | ( Đã ký và đóng dấu) | | | | | | | Nguyễn Văn Hòa |
|