CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY TÍNH | Mẫu số CBTT-06 | | VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM | (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC | Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - BĐ - HN | Ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn | | | về việc Công bố thông tin trên thị trường Chứng khoán) | | | | | BÁO CÁO 2 | | | | | | | BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT | Năm 2019 | | | | | I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | | | (Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến dịch vụ) | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Nội dung | Số đầu năm | Số cuối năm | I | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 84,155,166,606 | 82,872,815,598 | 1 | Tiền và các khoản tương đương tiền. | 685,248,821 | 909,020,377 | 2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn. | 80,810,000,000 | 78,064,000,000 | 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn. | 2,659,917,785 | 3,899,795,221 | II | TÀI SẢN DÀI HẠN | 8,001,197,865 | 6,773,227,995 | 1 | Tài sản cố định. | 876,819,241 | 821,100,589 | | - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại. | 876,819,241 | 821,100,589 | | Nguyên giá | 2,713,565,000 | 2,713,565,000 | | Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (1,836,745,759) | (1,892,464,411) | 2 | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang. | 83,053,048 | 467,799,412 | 3 | Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại). | 5,137,774,727 | 4,680,676,007 | | - Nguyên giá | 11,427,468,023 | 11,427,468,023 | | - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (6,289,693,296) | (6,746,792,016) | … | | | | 4 | Tài sản dài hạn khác. | 1,903,550,849 | 803,651,987 | III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200) | 92,156,364,471 | 89,646,043,593 | IV | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 3,986,649,434 | 3,134,320,539 | 1 | Nợ ngắn hạn | 3,456,297,434 | 2,603,968,539 | 2 | Nợ dài hạn | 530,352,000 | 530,352,000 | V | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) | 88,169,715,037 | 86,511,723,054 | 1 | Vốn chủ sở hữu | 88,169,715,037 | 86,511,723,054 | | - Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000,000,000 | 60,000,000,000 | | - Thặng dư vốn cổ phần | 21,480,666,000 | 21,480,666,000 | | - Các quỹ | 2,883,094,112 | 2,915,830,860 | | - Lợi nhuận chưa phân phối | 3,805,954,925 | 2,115,226,194 | VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN () | 92,156,364,471 | 89,646,043,593 | | | | | | | | | | | | | | | | | II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2019 | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Chỉ tiêu | Năm nay | Năm trước | 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 7,975,400,937 | 7,337,239,604 | 2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | | | 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 7,975,400,937 | 7,337,239,604 | 4 | Giá vốn hàng bán | 4,177,448,382 | 2,841,978,725 | 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 3,797,952,555 | 4,495,260,879 | 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 5,189,023,857 | 4,864,613,162 | 7 | Chi phí tài chính | | | 8 | Chi phí bán hàng | 3,516,715,702 | 3,062,445,984 | 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,221,992,114 | 2,170,588,909 | 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 2,248,268,596 | 4,126,839,148 | 11 | Thu nhập khác | 6,082,563 | | 12 | Chi phí khác | 69,472,910 | 27,796,487 | 13 | Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | (63,390,347) | (27,796,487) | 14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 2,184,878,249 | 4,099,042,661 | 15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 450,870,232 | 825,367,830 | 16 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 1,734,008,017 | 3,273,674,831 | 17 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (%) | 289 | 402 | 18 | Cổ tức (%) trên mỗi cổ phiếu | | 5.0 | | | | | Ghi chú: Các báo cáo tài chính trên đây đã được kiểm toán | | | | | | | | Ngày 24 tháng 4 năm 2020 | | | Tổng giám đốc | | | (Ký, họ tên) | | | | | | | (Đã ký và đóng dấu) | | | | | | | Nguyễn Văn Hòa | | | | |
|