EngLish l Vietnamese
THÔNG BÁO
BÁO CÁO 02: BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2018

 

 

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY TÍNH

Mẫu số CBTT-03

 

 

VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC

 

Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - BĐ - HN

Ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn

 

BÁO CÁO 2


về việc Công bố thông tin trên thị trường Chứng khoán)

 

 

 

 

 

 

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT

 

Năm 2018

 

 

 

 

 

 

I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

 

 

 

(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: VN đồng

 

STT

Nội dung

31/12/2018

01/01/2018

I

TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=1+130+140+150)

84.155.166.606

83.036.557.576

1

Tiền và các khoản tương đương tiền

685.248.821

880.685.980

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

80.810.000.000

76.004.000.000

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

2.659.917.785

6.151.871.596

II

 

TÀI SẢN DÀI HẠN(10=1+00=210+220+240+250+260+270)

8.001.197.865

7.654.769.772

2

Tài sản cố định

876.819.241

932.537.893

 

 - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại)

876.819.241

932.537.893

 

Nguyên giá

2.713.565.000

2.713.565.000

 

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(1.836.745.759)

(1.781.027.107)

 

 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

83.053.048

83.053.048

3

Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại)

5.137.774.727

5.594.873.447

 

 - Nguyên giá

11.427.468.023

11.427.468.023

 

 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(6.289.693.296)

(5.832.594.576)

 

 

 

6

Tài sản dài hạn khác

1.903.550.849

1.044.305.384

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200)

92.156.364.471

90.691.327.348

IV

NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320)

3.986.649.434

2.775.287.142

1

Nợ ngắn hạn

3.986.649.434

2.775.287.142

2

Nợ dài hạn

530.352.000

-

V

VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420)

88.169.715.037

87.916.040.206

1

Vốn chủ sở hữu

88.169.715.037

87.916.040.206

 

 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu

60.000.000.000

60.000.000.000

 

 - Thặng dư vốn cổ phần

21.480.666.000

21.480.666.000

 

 - Các quỹ

2.883.094.112

2.315.671.821

 

 - Lợi nhuận chưa phân phối

3.805.954.925

4.119.702.385

 VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ()

92.156.364.471

90.691.327.348

 

 

 

 

II.A.

 

 

                       KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2018

 

 

 

 

 

Đơn vị tính:VN đồng

 

Stt

Chỉ tiêu

Năm 2018

Năm 2017

1

 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

7.337.239.604

7.010.721.268

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

-

-

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

7.337.239.604

7.010.721.268

4

Giá vốn hàng bán

2.841.978.725

3.918.841.933

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

4.495.260.879

3.091.879.335

6

Doanh thu hoạt động tài chính

4.864.613.612

4.460.918.102

7

Chi phí tài chính

 

 

8

Chi phí bán hàng

3.062.445.984

2.903.412.007

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.170.588.909

1.478.280.208

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

4.126.839.148

3.171.105.222

11

Thu nhập khác

-

 

12

Chi phí khác

27.796.487

16.931.702

13

Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

 

 

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

4.099.042.661

3.154.173.520

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

825.367.830

634.221.044

16

Lợi nhuận sau thuế TNDN

3.273.674.831

2.519.952.476

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (%)

5.46

4.2

18

Cổ tức (%) trên mỗi cổ phiếu

 

 

 

Ghi chú: Các báo cáo tài chính trên đây đã được kiểm toán.


Ngày 03 tháng 4 năm 2019
T/M. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký và đóng dấu)
Nguyễn Văn  Hòa
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần máy tính và truyền thông Việt Nam
Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội
Điện Thoại: 844 7715126 - 844 8 344665, Fax 844 8343466