CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY TÍNH | Mẫu số CBTT-06 | | VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM | (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC | Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - BĐ - HN | Ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn | | | về việc Công bố thông tin trên thị trường Chứng khoán) | | | | | BÁO CÁO 3 | | | | | | | BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT | Năm 2022 | | | | | I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | | | (Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến dịch vụ) | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Nội dung | Số đầu năm | Số cuối năm | I | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 79,193,246,788 | 66,017,721,039 | 1 | Tiền và các khoản tương đương tiền. | 6,380,588,196 | 1,240,846,338 | 2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn. | 70,830,000,000 | 61,045,000,000 | 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn. | 1,982,658,592 | 3,731,874,701 | II | TÀI SẢN DÀI HẠN | 22,040,370,959 | 20,609,132,124 | 1 | Các khoản phải thu dài hạn | 3,528,000,000 | 3,528,000,000 | 2 | Tài sản cố định. | 2,280,433,598 | 1,876,994,158 | | - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại. | 2,280,433,598 | 1,876,994,158 | | Nguyên giá | 4,799,857,727 | 4,799,857,727 | | Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (2,519,424,129) | (2,922,863,569) | 3 | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang. | 467,799,412 | 459,651,264 | 4 | Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại). | 3,766,478,567 | 3,309,379,847 | | - Nguyên giá | 11,427,468,023 | 11,427,468,023 | | - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (7,660,989,456) | (8,118,088,176) | 5 | Đầu tư tài chính dài hạn | 10,918,050,000 | 10,918,050,000 | 6 | Tài sản dài hạn khác. | 1,079,609,382 | 517,056,855 | III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200) | 101,233,617,747 | 86,626,853,163 | IV | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 17,234,748,493 | 2,414,270,555 | 1 | Nợ ngắn hạn | 16,681,248,493 | 1,867,630,555 | 2 | Nợ dài hạn | 553,500,000 | 546,640,000 | V | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) | 83,998,869,254 | 84,212,582,608 | 1 | Vốn chủ sở hữu | 83,998,869,254 | 84,212,582,608 | | - Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000,000,000 | 60,000,000,000 | | - Thặng dư vốn cổ phần | 21,480,666,000 | 21,480,666,000 | | - Các quỹ | 2,915,830,860 | 2,915,830,860 | | - Lợi nhuận chưa phân phối | (397,627,606) | (183,914,252) | VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN () | 101,233,617,747 | 86,626,853,163 | | | | | | | | | | | | | | | | | II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2022 | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | STT | Chỉ tiêu | Năm nay | Năm trước | 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 7,471,047,093 | 5,519,524,844 | 2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | | 161,181,818 | 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 7,471,047,093 | 5,358,343,026 | 4 | Giá vốn hàng bán | 3,333,889,584 | 3,169,986,255 | 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4,137,157,509 | 2,188,356,771 | 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 3,571,073,726 | 3,958,121,133 | 7 | Chi phí tài chính | | | 8 | Chi phí bán hàng | 3,995,749,454 | 3,574,972,116 | 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,435,077,983 | 2,827,246,805 | 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 277,403,798 | (255,741,017) | 11 | Thu nhập khác | - | - | 12 | Chi phí khác | | | 13 | Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | 14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 277,403,798 | (255,741,017) | 15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 63,690,444 | | 16 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 213,713,354 | (255,741,017) | 17 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (%) | | | 18 | Cổ tức (%) trên mỗi cổ phiếu | | | | | | | Ghi chú: Các báo cáo tài chính trên đây đã được kiểm toán | | | | | | | | | Ngày 31 tháng 3 năm 2022 | | | Tổng giám đốc | | | (Ký, họ tên) | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Nguyễn Văn Hòa |
|